0:00
/
0:00
Transcript

💅 10 Câu Tiếng Anh Siêu Ngắn "Bất Ly Thân" Của Thợ Nail

Dưới đây là 10 câu giao tiếp "bỏ túi" theo đúng quy trình phục vụ tại tiệm, giúp bạn không còn lúng túng khi gặp khách Tây

Bắt đầu bài học


1. Giai đoạn 1: Chào đón & Hỏi nhu cầu (Greeting & Consultation)

1. “Hi, how are you today?”

  • Phiên âm: /haɪ, haʊ ɑːr juː təˈdeɪ?/

  • Nghĩa: Xin chào, hôm nay bạn thế nào?

2. “What are we doing for you today?”

  • Phiên âm: /wɑːt ɑːr wi ˈduːɪŋ fɔːr juː təˈdeɪ?/

  • Nghĩa: Hôm nay chúng ta sẽ làm dịch vụ gì cho bạn nhỉ?

3. “Do you want manicure, pedicure, or both?”

  • Phiên âm: /du juː wɑːnt ˈmænɪkjʊr, ˈpedɪkjʊr, ɔːr boʊθ?/

  • Nghĩa: Bạn muốn làm tay, làm chân, hay cả hai?

2. Giai đoạn 2: Đi vào chi tiết (The Specifics)

4. “What shape for your nails?”

  • Phiên âm: /wɑːt ʃeɪp fɔːr jʊr neɪlz?/

  • Nghĩa: Bạn muốn dũa móng hình dáng gì?

5. “Do you want regular polish or gel?”

  • Phiên âm: /du juː wɑːnt ˈreɡjələr ˈpɑːlɪʃ ɔːr dʒel?/

  • Nghĩa: Bạn muốn sơn thường hay sơn gel?

6. “Do you want any design?”

  • Phiên âm: /du juː wɑːnt ˈeni dɪˈzaɪn?/

  • Nghĩa: Bạn có muốn vẽ mẫu thiết kế gì không?

3. Giai đoạn 3: Chăm sóc & Kiểm tra (During Service & Checking)

7. “Please relax your hand.”

  • Phiên âm: /pliːz rɪˈlæks jʊr hænd/

  • Nghĩa: Bạn vui lòng thả lỏng tay ra nhé.

8. “Is the water temperature okay?”

  • Phiên âm: /ɪz ðə ˈwɔːtər ˈtemprətʃər ˌoʊˈkeɪ?/

  • Nghĩa: Nhiệt độ nước có vừa không bạn?

4. Giai đoạn 4: Kết thúc & Tính tiền (Finish & Payment)

9. “Do you like them?”

  • Phiên âm: /du juː laɪk ðem?/

  • Nghĩa: Bạn có ưng ý bộ móng này không?

10. “Would you like to pay cash or card?”

Discussion about this video

User's avatar

Ready for more?