Bắt đầu bài học
1. Giai đoạn 1: Chào đón & Hỏi nhu cầu (Greeting & Consultation)
1. “Hi, how are you today?”
Phiên âm: /haɪ, haʊ ɑːr juː təˈdeɪ?/
Nghĩa: Xin chào, hôm nay bạn thế nào?
2. “What are we doing for you today?”
Phiên âm: /wɑːt ɑːr wi ˈduːɪŋ fɔːr juː təˈdeɪ?/
Nghĩa: Hôm nay chúng ta sẽ làm dịch vụ gì cho bạn nhỉ?
3. “Do you want manicure, pedicure, or both?”
Phiên âm: /du juː wɑːnt ˈmænɪkjʊr, ˈpedɪkjʊr, ɔːr boʊθ?/
Nghĩa: Bạn muốn làm tay, làm chân, hay cả hai?
2. Giai đoạn 2: Đi vào chi tiết (The Specifics)
4. “What shape for your nails?”
Phiên âm: /wɑːt ʃeɪp fɔːr jʊr neɪlz?/
Nghĩa: Bạn muốn dũa móng hình dáng gì?
5. “Do you want regular polish or gel?”
Phiên âm: /du juː wɑːnt ˈreɡjələr ˈpɑːlɪʃ ɔːr dʒel?/
Nghĩa: Bạn muốn sơn thường hay sơn gel?
6. “Do you want any design?”
Phiên âm: /du juː wɑːnt ˈeni dɪˈzaɪn?/
Nghĩa: Bạn có muốn vẽ mẫu thiết kế gì không?
3. Giai đoạn 3: Chăm sóc & Kiểm tra (During Service & Checking)
7. “Please relax your hand.”
Phiên âm: /pliːz rɪˈlæks jʊr hænd/
Nghĩa: Bạn vui lòng thả lỏng tay ra nhé.
8. “Is the water temperature okay?”
Phiên âm: /ɪz ðə ˈwɔːtər ˈtemprətʃər ˌoʊˈkeɪ?/
Nghĩa: Nhiệt độ nước có vừa không bạn?
4. Giai đoạn 4: Kết thúc & Tính tiền (Finish & Payment)
9. “Do you like them?”
Phiên âm: /du juː laɪk ðem?/
Nghĩa: Bạn có ưng ý bộ móng này không?
10. “Would you like to pay cash or card?”
Phiên âm: /wʊd juː laɪk tuː peɪ kæʃ ɔːr kɑːrd?/
Nghĩa: Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
Xem thêm:BÀI 1: 50 Câu Giao tiếp Tiếng Anh trong Nghề Nail + Mp3 đọc chậm



