0:00
/
0:00
Transcript

BÀI 1: 50 Câu Giao tiếp Tiếng Anh trong Nghề Nail

Mẫu câu giao tiếp + File Mp3 đọc chậm tách âm.Hãy đeo tai nghe cảm âm và chuẩn bị sổ tay ghi chú cẩn thận để tăng hiệu suất ghi nhớ các bạn nhé. Thầy Adam Nguyen.


Chào các bạn, đây là Bài 1 trong chuỗi bài học giao tiếp dành riêng cho nghề Nail tại Mỹ. Bài viết này tổng hợp 50 mẫu câu thông dụng nhất, đi kèm phiên âm chuẩn giọng Mỹ (US) theo từ điển Oxford, giúp bạn tự tin nói chuyện với khách hàng “tây” mà không lo bị khớp, phát âm chuẩn sẽ tự tin nghe được.


Phần 1: Chào đón khách (Greeting) 👋

Bước đầu tiên để tạo thiện cảm. Hãy luôn nở nụ cười khi nói những câu này nhé!

1. Hi, how are you? /haɪ haʊ ɑːr juː/

0:00
-0:24
  • Xin chào, quý khách có khỏe không?

2. I’m good, how are you? /aɪm ɡʊd haʊ ɑːr juː/

0:00
-0:23
  • Tôi ổn, còn bạn thì sao? (Dùng khi khách hỏi thăm lại mình)

3. How may I help you? /haʊ meɪ aɪ help juː/

0:00
-0:09
  • Tôi có thể giúp gì cho quý khách?


Phần 2: Hỏi về dịch vụ (Choosing Services) 💅

Khách muốn làm tay, làm chân hay làm cả hai? Hãy xác nhận kỹ trước khi bắt đầu.

Dịch vụ cơ bản (Manicure & Pedicure)

4. Would you like a manicure or pedicure? /wʊd juː laɪk ə ˈmænɪkjʊr ɔːr ˈpedɪkjʊr/

0:00
-0:35
  • Quý khách muốn làm móng tay hay móng chân?

    • 🧴 Manicure /ˈmænɪkjʊr/: Làm móng tay

    • 🦶 Pedicure /ˈpedɪkjʊr/: Làm móng chân

5. May I have a manicure? /meɪ aɪ hæv ə ˈmænɪkjʊr/

0:00
-0:26
  • Tôi có thể làm móng tay không? (Câu khách thường hỏi)

6. A pedicure with red nail polish please. /ə ˈpedɪkjʊr wɪð red neɪl ˈpɑːlɪʃ pliːz/

0:00
-0:43
  • Làm móng chân và sơn màu đỏ nhé.

    • 🖍️ Nail polish /ˈneɪl pɑːlɪʃ/: Sơn móng tay

Các dịch vụ khác (Acrylic, Waxing, Massage)

7. Would you like to have acrylic nails done? /wʊd juː laɪk tuː hæv əˈkrɪlɪk neɪlz dʌn/

  • Quý khách muốn làm móng bột (Acrylic) phải không?

    • 💎 Acrylic /əˈkrɪlɪk/: Bột đắp móng

8. Would you like to have any waxing done? /wʊd juː laɪk tuː hæv ˈeni ˈwæksɪŋ dʌn/

0:00
-0:51
  • Quý khách có muốn tẩy lông (waxing) không?

    • 🍯 Waxing /ˈwæksɪŋ/: Tẩy lông

9. Would you like a back massage? /wʊd juː laɪk ə bæk məˈsɑːʒ/

  • Bạn có muốn mát-xa lưng không?

    • 🔙 Back /bæk/: Lưng

10. Would you like a foot or body massage? /wʊd juː laɪk ə fʊt ɔːr ˈbɑːdi məˈsɑːʒ/

0:00
-0:43
  • Bạn muốn xoa bóp chân hay toàn thân?

    • 🧍 Body /ˈbɑːdi/: Cơ thể


Phần 3: Chọn Màu & Kiểu dáng (Colors & Shapes) 🎨

Đây là phần quan trọng nhất để khách hài lòng về thẩm mỹ.

Chọn màu sơn

11. Ok, what color would you like? /ˌoʊˈkeɪ wʌt ˈkʌlər wʊd juː laɪk/

0:00
-0:33
  • Được thôi, bạn thích màu gì?

12. Please pick a color. /pliːz pɪk ə ˈkʌlər/

0:00
-0:27
  • Mời bạn chọn màu nhé.

    • 👉 Pick /pɪk/: Chọn

13. Can you sign your name and pick your color? /kæn juː saɪn jʊr neɪm ənd pɪk jʊr ˈkʌlər/

0:00
-0:33
  • Bạn có thể ký tên và chọn màu sơn luôn nhé.

    • ✍️ Sign /saɪn/: Ký tên

14. Have a look at the pattern. /hæv ə lʊk æt ðə ˈpætərn/

0:00
-0:31
  • Hãy nhìn vào mẫu này xem (để chọn mẫu sơn hay mẫu design).

    • 👀 Look at /lʊk æt/: Nhìn vào

    • 📒 Pattern /ˈpætərn/: Mẫu

Chọn kiểu móng (Shape)

15. Do you like a square or round shape? /duː juː laɪk ə skwer ɔːr raʊnd ʃeɪp/

0:00
-0:25
  • Bạn muốn móng vuông hay tròn?

    • Square /skwer/: Vuông

    • Round /raʊnd/: Tròn

    • 📐 Shape /ʃeɪp/: Hình dáng

16. Make it square with round corners. /meɪk ɪt skwer wɪð raʊnd ˈkɔːrnərz/

0:00
-0:20
  • Làm móng vuông nhưng bo tròn ở góc nhé.

    • ↪️ Corner /ˈkɔːrnər/: Góc

17. Would you like to cut down your toe nails? /wʊd juː laɪk tuː kʌt daʊn jʊr toʊ neɪlz/

0:00
-0:19
  • Bạn có muốn cắt ngắn bớt móng chân không?

    • ✂️ Cut down /kʌt daʊn/: Cắt ngắn

18. No, only file. /noʊ ˈoʊnli faɪl/

0:00
-0:25
  • Không, chỉ dũa móng thôi.

    • 🗂️ File /faɪl/: Dũa

19. I’d like to have thin nails. /aɪd laɪk tuː hæv θɪn neɪlz/

0:00
-0:24
  • Tôi muốn móng mỏng tự nhiên.

    • 🍃 Thin /θɪn/: Mỏng

20. Make it look natural. /meɪk ɪt lʊk ˈnætʃrəl/

0:00
-0:22
  • Làm nhìn cho tự nhiên nhé.

    • 🌿 Natural /ˈnætʃrəl/: Tự nhiên


Phần 4: Trong quá trình làm (During the Service) 🪑

Giao tiếp liên tục để khách cảm thấy thoải mái và hợp tác.

Hướng dẫn khách di chuyển

21. Follow me to the pedicure chair please. /ˈfɑːloʊ miː tuː ðə ˈpedɪkjʊr tʃer pliːz/

0:00
-0:45
  • Vui lòng đi theo tôi đến ghế làm chân nhé.

    • 🚶‍♀️ Follow /ˈfɑːloʊ/: Đi theo

22. Sit here, please. /sɪt hɪr pliːz/

0:00
-0:19
  • Mời quý khách ngồi đây.

Kiểm tra nhiệt độ nước

23. How’s the water? /haʊz ðə ˈwɔːtər/

0:00
-0:41
  • Nước như vậy được chưa ạ?

    • 💧 Water /ˈwɔːtər/: Nước

24. Water is good. /ˈwɔːtər ɪz ɡʊd/

0:00
-0:29
  • Nước được rồi.

25. Water is too hot. /ˈwɔːtər ɪz tuː hɑːt/

0:00
-0:17
  • Nước nóng quá!

    • 🔥 Hot /hɑːt/: Nóng

26. Water is too cold. /ˈwɔːtər ɪz tuː koʊld/

0:00
-0:29
  • Nước lạnh quá.

    • 🧊 Cold /koʊld/: Lạnh

Yêu cầu khách phối hợp

27. Give me your hand, please. /ɡɪv miː jʊr hænd pliːz/

0:00
-0:31
  • Vui lòng đưa tay cho tôi.

    • 🖐️ Hand /hænd/: Bàn tay

28. Move your hand closer, please. /muːv jʊr hænd ˈkloʊzər pliːz/

0:00
-0:29
  • Vui lòng đưa tay lại gần hơn chút nữa.

    • 📍 Closer /kloʊzər/: Gần hơn

29. Keep your hand still, please. /kiːp jʊr hænd stɪl pliːz/

0:00
-0:37
  • Vui lòng giữ yên tay nhé.

    • 🛑 Keep still /kiːp stɪl/: Giữ yên

30. Oh, your hand is shaking too much. /oʊ jʊr hænd ɪz ˈʃeɪkɪŋ tuː mʌtʃ/

0:00
-0:31
  • Ôi, tay bạn run quá (thả lỏng ra nhé).

    • 〰️ Shaking /ˈʃeɪkɪŋ/: Run

31. Now, wash your hands please. /naʊ wɑːʃ jʊr hændz pliːz/

0:00
-0:35
  • Bây giờ quý khách vui lòng đi rửa tay nhé.

    • 🧼 Wash /wɑːʃ/: Rửa


Phần 5: Xử lý tình huống & Yêu cầu đặc biệt 🆘

Khi khách than phiền

32. Is there any problem? /ɪz ðer ˈeni ˈprɑːbləm/

0:00
-0:26
  • Có vấn đề gì không ạ?

    • Problem /ˈprɑːbləm/: Vấn đề

33. You are too rough. /juː ɑːr tuː rʌf/

0:00
-0:19
  • Bạn làm mạnh tay quá.

    • 💥 Rough /rʌf/: Thô bạo

34. It hurts! /ɪt hɜːrts/

0:00
-0:22
  • Đau quá!

    • 😢 Hurt /hɜːrt/: Đau

35. Be more careful / Be gentle, please. /biː mɔːr ˈkerfl / /biː ˈdʒentl pliːz/

0:00
-0:32
  • Làm ơn cẩn thận / nhẹ nhàng chút.

    • ⚠️ Careful /ˈkerfl/: Cẩn thận

    • ☁️ Gentle /ˈdʒentl/: Nhẹ nhàng

36. Don’t worry, I will fix it later. /doʊnt ˈwɜːri aɪ wɪl fɪks ɪt ˈleɪtər/

0:00
-0:50
  • Đừng lo, lát nữa tôi sẽ sửa lại chỗ đó.

    • 🔧 Fix /fɪks/: Sửa chữa

Vẽ móng (Design)

37. Would you like a design for your big toe? /wʊd juː laɪk ə dɪˈzaɪn fɔːr jʊr bɪɡ toʊ/

0:00
-0:49
  • Bạn có muốn vẽ móng cho ngón chân cái không?

    • 🖌️ Design /dɪˈzaɪn/: Vẽ/Thiết kế

38. Would you like a flower, simple or colorful design? /wʊd juː laɪk ə

0:00
-0:23

ˈflaʊər ˈsɪmpl ɔːr ˈkʌlərfl dɪˈzaɪn/

  • Bạn thích vẽ hoa, nét đơn giản hay nhiều màu sắc?

    • 🌸 Flower /ˈflaʊər/: Hoa

    • Simple /ˈsɪmpl/: Đơn giản

39. Would you like to polish the whole nail or just the tip? /wʊd juː laɪk tuː ˈpɑːlɪʃ ðə hoʊl neɪl ɔːr dʒʌst ðə tɪp/

0:00
-0:25
  • Bạn muốn sơn hết móng hay chỉ sơn đầu móng?

    • 🌕 Whole /hoʊl/: Toàn bộ

    • 🌙 Tip /tɪp/: Đầu móng


Phần 6: Kết thúc (Finishing) ✨

40. You are done! / It’s finished. /juː ɑːr dʌn/ / /ɪts ˈfɪnɪʃt/

0:00
-0:26
  • Xong rồi ạ! / Đã hoàn thành rồi.

    • Done /dʌn/: Xong


Phần 7: Thanh toán & Tiền Tip (Payment & Tip) 💸

Phần quan trọng nhất: Thu tiền và nhận Tip khéo léo.

41. How would you like to pay? /haʊ wʊd juː laɪk tuː peɪ/

  • Quý khách muốn thanh toán bằng gì ạ?

    • 💳 Pay /peɪ/: Trả tiền

42. Cash or credit card? /kæʃ ɔːr ˈkredɪt kɑːrd/

  • Tiền mặt hay thẻ tín dụng ạ?

    • 💵 Cash /kæʃ/: Tiền mặt

43. The total is 50 dollars. /ðə ˈtoʊtl ɪz ˈfɪfti ˈdɑːlərz/

  • Tổng cộng là 50 đô la.

    • 💰 Total /ˈtoʊtl/: Tổng cộng

44. Would you like to add a tip on the card? /wʊd juː laɪk tuː æd ə tɪp ɑːn ðə kɑːrd/

  • Bạn có muốn thêm tiền tip vào thẻ luôn không?

    • 💵 Tip /tɪp/: Tiền boa

45. Keep the change. /kiːp ðə tʃeɪndʒ/

  • Bạn cứ giữ lấy tiền thối lại nhé (Khách cho tip).

    • 🪙 Change /tʃeɪndʒ/: Tiền lẻ


Phần 8: Chào tạm biệt & Hẹn lịch (Booking & Goodbye) 📅

46. Do you want to book your next appointment? /duː juː wɑːnt tuː bʊk jʊr nekst əˈpɔɪntmənt/

  • Bạn có muốn đặt lịch cho lần tới luôn không?

    • 🗓️ Appointment /əˈpɔɪntmənt/: Lịch hẹn

47. Can I have your phone number? /kæn aɪ hæv jʊr foʊn ˈnʌmbər/

  • Cho tôi xin số điện thoại của bạn nhé?

48. See you next time! /siː juː nekst taɪm/

  • Hẹn gặp lại quý khách lần sau!

49. Have a nice day! /hæv ə naɪs deɪ/

  • Chúc quý khách một ngày tốt lành!

50. Thank you so much! /ˈθæŋk juː soʊ mʌtʃ/

  • Cảm ơn quý khách rất nhiều!

Discussion about this video

User's avatar

Ready for more?